Sâu răng

Dấu hiệu sâu răng

Sâu răng là những vùng bị tổn thương vĩnh viễn trên bề mặt răng, phát triển thành những lỗ nhỏ li ti trên răng. Sâu răng do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm vi khuẩn trong miệng, ăn vặt thường xuyên, nhâm nhi đồ uống có đường và vệ sinh răng miệng kém.

Sâu răng là vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến nhất trên thế giới. Đối tượng dễ mắc sâu răng: trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn tuổi. Nếu sâu răng không được điều trị, chúng sẽ phát triển lớn hơn và ảnh hưởng đến các lớp cấu trúc răng, dẫn đến đau răng nghiêm trọng, nhiễm trùng và mất răng.

Các giai đoạn của sâu răng

1. Giai đoạn 1

Giai đoạn đầu tiên của sâu răng xảy ra khi răng tiếp xúc với lượng lớn axit do vi khuẩn mảng bám tạo ra. Khi các mảng bám trên răng không được làm sạch, bề mặt răng sẽ dần dần mất đi các khoáng chất. Sâu răng giai đoạn 1 có thể được phát hiện bằng những đốm trắng nhỏ trên răng, với biểu hiện mất khoáng và men răng.

2. Giai đoạn 2

Giai đoạn thứ hai của sâu răng là quá trình phá vỡ men răng. Những đốm trắng trên răng do mất khoáng sẽ chuyển sang màu nâu. Đây là dấu hiệu cho thấy lượng khoáng chất và men răng bị mất nhiều hơn. Giai đoạn 2 của bệnh sâu răng khiến men răng suy yếu.

3. Giai đoạn 3

Bên dưới men răng có mô gọi là ngà răng. Khi men răng bị mòn, để lộ ngà răng. Bởi vì ngà răng mềm hơn men răng nên nhạy cảm hơn. Với tác động của axit do vi khuẩn mảng bám tạo ra nên ngà răng bị phân hủy nhanh. Ngà răng chứa các ống dẫn đến các dây thần kinh của răng, cho nên khi chúng bị phân hủy, bạn sẽ cảm giác ê buốt, đau nhức nhẹ.

4. Giai đoạn 4

Khi ngà răng phân hủy hoàn toàn sẽ để lộ tủy – phần trong cùng của răng. Các dây thần kinh và mạch máu nằm trong tủy. Khi sâu răng bắt đầu ảnh hưởng đến tủy răng, người bệnh bị kích ứng và sưng tấy, tăng độ nhạy cảm và đau vùng răng bị sâu. Tổn thương tủy sớm có thể được điều trị và phục hồi sức khỏe răng nhưng tổn thương ở giai đoạn trễ có thể phải lấy tủy hoặc nhổ răng.

5. Giai đoạn 5

Giai đoạn 5 là giai đoạn sâu răng nặng vì tủy bị tổn thương nặng, vi khuẩn lây lan và nhân lên bên trong răng, gần các mạch máu và dây thần kinh, dẫn đến tình trạng viêm tuỷ nghiêm trọng và áp xe răng. Áp xe răng gây đau dữ dội có thể lan vào hàm, chúng cần được điều trị ngay lập tức bằng thuốc kháng sinh, điều trị tủy hoặc tệ hơn nữa là nhổ răng.

Nguyên nhân sâu răng là gì?

Sâu răng là kết quả của quá trình vi khuẩn và axit ăn mòn men răng, ngà răng, tấn công tủy răng (1). Một số nguyên nhân dẫn đến sâu răng có thể kể đến như sau:

  • Các dạng mảng bám: mảng bám răng là một màng dính trong suốt bao phủ răng. Chúng hình thành do ăn nhiều đường, tinh bột và vệ sinh răng miệng không kỹ. Khi đường và tinh bột không được làm sạch khỏi răng, vi khuẩn sẽ nhanh chóng tấn công bề mặt răng và hình thành mảng bám. Mảng bám trên răng cứng lại bên dưới hoặc bên trên đường viền nướu, hình thành cao răng. Cao răng làm cho mảng bám khó loại bỏ hơn và tạo lá chắn cho vi khuẩn.
  • Các axit trong mảng bám: axít sản sinh từ quá trình chuyển hoá đường và tinh bột của vi khuẩn trong mảng bám làm mất khoáng chất trong men răng, bên ngoài bề mặt răng. Sự ăn mòn này gây ra những lỗ li ti hoặc lỗ nhỏ trên men răng. Từ vùng men răng bị mòn, vi khuẩn và axit có thể xâm nhập vào lớp tiếp theo là ngà răng. Lớp này mềm hơn men răng và dễ bị tấn công hơn. Ngà răng có các ống nhỏ thông trực tiếp với dây thần kinh của răng gây ra tình trạng nhạy cảm, ê buốt.
  • Vi khuẩn và axit tấn công tủy răng: khi sâu răng phát triển, vi khuẩn và axit tiếp tục tấn công sâu vào cấu trúc răng, qua ngà răng đến tủy – nơi chứa dây thần kinh và mạch máu. Nướu sưng tấy và bị kích ứng do vi khuẩn, vết sưng lan rộng bên trong răng, dây thần kinh bị chèn ép, gây đau. Cảm giác khó chịu thậm chí có thể lan ra ngoài chân răng đến tận xương.

Các yếu tố nguy cơ gây sâu răng

1. Men răng

Khoảng 97% men răng là hydroxyapatite, dạng khoáng hóa của canxi photphat. Chúng làm cho men răng trở thành vật liệu cứng nhất trong cơ thể, thậm chí còn cứng hơn cả xương. Tuy nhiên, lớp men răng dù cứng đến đâu cũng có thể bị ăn mòn theo thời gian.

Mất men răng là một trong những nguyên nhân chính gây ê buốt răng và cuối cùng dẫn đến sâu răng. Một số yếu tố khiến bạn bị mất men răng như: quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể, vệ sinh răng miệng kém, thói quen ăn uống, một số bệnh có liên quan như trào ngược dạ dày,…

2. Hình thể răng

Hình thể răng nhiều vết lồi lõm và rãnh lõm, khó tiếp cận khi đánh răng. Răng hàm và răng tiền hàm có nhiều hố và khe nứt rất tốt cho việc nghiền thức ăn nhưng cũng thu hút vi khuẩn và các mẩu thức ăn thừa. Rất khó để chải sạch mọi ngóc ngách trong hàm răng, vì vậy những chiếc răng này thường bị sâu răng và các vấn đề khác.

3. Vị trí răng

Sâu răng thường xảy ra nhất ở răng hàm. Những chiếc răng này có rất nhiều rãnh, hố và vết nứt, nhiều chân răng có thể bám nhiều thức ăn thừa, khó vệ sinh hơn so với những chiếc răng cửa.

4. Nước bọt

Nước bọt giúp ngăn ngừa sâu răng bằng cách rửa sạch thức ăn và mảng bám trên răng. Các chất được tìm thấy trong nước bọt cũng giúp chống lại axit do vi khuẩn tạo ra. Một số loại thuốc, tình trạng y tế, xạ trị vùng đầu, cổ hoặc một số loại thuốc hóa trị có thể làm tăng nguy cơ sâu răng khi làm giảm tiết nước bọt.

5. Chế độ ăn

Thực phẩm nhiều đường, thực phẩm dễ bám vào răng,… như sữa, kem, mật ong, đường, soda, trái cây sấy khô, bánh ngọt, bánh quy, kẹo cứng và kẹo bạc hà, ngũ cốc khô và khoai tây chiên,… Thói quen ăn vặt, ăn trước khi ngủ, có nhiều khả năng gây sâu răng.

Thường xuyên ăn nhẹ hoặc nhâm nhi đồ uống có đường, sẽ cung cấp cho vi khuẩn trong miệng nhiều nhiên liệu hơn để tạo ra axit tấn công và làm mòn răng. Dùng soda hoặc đồ uống có tính axit khác suốt cả ngày khiến axit tiếp xúc với răng nhiều hơn, ăn mòn men răng.

Đối với trẻ em, trước khi ngủ nếu dùng sữa công thức, nước trái cây,… những đồ uống này sẽ lưu lại trên răng trẻ hàng giờ trong khi trẻ ngủ, nuôi dưỡng vi khuẩn gây sâu răng. Tổn thương này thường được gọi là sâu răng do bú bình.

6. Chải răng không đúng cách

Nếu bạn không làm sạch răng ngay sau khi ăn uống, mảng bám sẽ hình thành nhanh chóng và giai đoạn đầu tiên của sâu răng sẽ bắt đầu.

7. Không nhận đủ florua

Florua là khoáng chất tự nhiên, giúp ngăn sâu răng, thậm chí có thể ngăn tổn thương răng giai đoạn sớm. Nhờ lợi ích này nên florua được thêm vào nhiều nguồn cung cấp nước công cộng. Nó cũng là thành phần phổ biến trong kem đánh răng và nước súc miệng. Nhưng nước đóng chai thường không chứa florua.

8. Trẻ nhỏ hoặc người lớn tuổi

Sâu răng phổ biến ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên. Tuy nhiên, người lớn tuổi cũng có nguy cơ cao hơn. Theo thời gian, răng có thể bị mòn và nướu bị tụt, khiến răng dễ bị sâu. Người lớn tuổi cũng có thể sử dụng nhiều loại thuốc làm giảm tiết nước bọt, làm tăng nguy cơ sâu răng.

9. Vết trám lâu ngày

Qua nhiều năm, vết trám răng có thể yếu đi, bắt đầu bị phá vỡ hoặc phát triển các cạnh gồ ghề. Chúng tạo điều kiện cho mảng bám tích tụ dễ dàng hơn và khó loại bỏ hơn.

10. Ợ nóng

Ợ nóng hoặc bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) có thể khiến axit dạ dày trào ngược vào miệng, làm mòn men răng và gây tổn thương răng đáng kể. Chúng khiến ngà răng dễ bị vi khuẩn tấn công hơn, gây sâu răng. Nha sĩ có thể khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để xem liệu trào ngược dạ dày có phải là nguyên nhân làm mất men răng hay không.

11. Rối loạn ăn uống

Chán ăn hoặc chứng cuồng ăn có thể làm xói mòn và sâu răng nghiêm trọng. Axit dạ dày do nôn nhiều lần có thể hòa tan men răng. Rối loạn ăn uống cũng cản trở quá trình sản xuất nước bọt.

Sâu răng có nguy hiểm không?

Sâu răng nguy hiểm vì chúng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và lâu dài, ngay cả đối với trẻ chưa mọc răng vĩnh viễn. Các biến chứng của sâu răng có thể bao gồm:

  • Đau.
  • Áp xe răng.
  • Sưng hoặc có mủ xung quanh răng.
  • Hư hỏng hoặc gãy răng.
  • Các vấn đề về nhai.
  • Vị trí răng bị dịch chuyển sau khi mất răng.

Khi tình trạng sâu răng trở nên nghiêm trọng, bạn có thể mắc một số vấn đề như:

  • Đau răng cản trở sinh hoạt hàng ngày.
  • Sút cân hoặc các vấn đề dinh dưỡng do khó khăn khi ăn hoặc nhai.
  • Mất răng.
  • Trong 1 số ít trường hợp, áp xe răng – một túi mủ do nhiễm vi khuẩn có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng hơn, thậm chí đe dọa tính mạng.

Chẩn đoán sâu răng

1. Chẩn đoán xác định

1.1. Chẩn đoán tổn thương sâu răng ở giai đoạn sớm bằng các dấu hiệu lâm sàng.

Chẩn đoán xác định dựa vào các triệu chứng lâm sàng, bao gồm các dấu hiệu như: tổn thương vùng sâu răng, những vết trắng khô trên bề mặt răng, thay đổi màu sắc vùng bị sâu răng khi chiếu đèn sợi quang học. Khi dùng đèn laser huỳnh quang chiếu lên răng, đo chỉ số mất khoáng thì vùng bị tổn thương, mất khoáng sẽ thay đổi chỉ số từ 10 – 20.

1.2. Chẩn đoán lỗ sâu giai đoạn hình thành bằng cách dựa vào các triệu chứng lâm sàng hoặc hình ảnh X-quang

Triệu chứng cơ năng

Khi sâu răng, người bệnh thường thấy ê buốt khi tiếp xúc với các chất có vị chua, ngọt, nóng, lạnh,… ê buốt sẽ biến mất khi bạn ngừng tiếp xúc.

Triệu chứng thực tế

Mất mô cứng ở bất kỳ vị trí nào của răng, độ sâu nhỏ hơn 4mm và không chạm vào tủy. Phần đáy răng bị tổn thương trơn và có dấu hiệu ngà mủn tủy, có màu đậm hoặc nâu, đen. Tổn thương do sâu răng thường chỉ tập trung ở 1 răng, đôi khi lan sang các răng cạnh, hình thành lỗ sâu. Trong trường hợp tổn thương mất mô cứng nhỏ, khi thăm khám bằng thám châm, có thể tìm thấy dấu hiệu tổn thương mà không thể thấy lỗ sâu rõ ràng.

Thử tủy

  • Thổi bằng hơi: người bệnh cảm nhận ê buốt và cảm giác ê buốt sẽ mất khi ngừng thổi.
  • Thử lạnh: ê buốt và cảm giác ê buốt sẽ mất khi ngừng thử.
  • Thử nóng: người bệnh cảm nhận ê buốt và cảm giác ê buốt sẽ mất khi ngừng thử.

Hình ảnh X-quang

Nha sĩ dùng cách chụp X-quang nha khoa để chuẩn đoán tình trạng sâu răng. Kết quả thu được từ ảnh chụp có thể giúp phát hiện sớm vùng răng bị sâu.

2. Chẩn đoán phân biệt

Các tổn thương sâu răng ở giai đoạn sớm được phân biệt bằng các thay đổi màu sắc so với răng không bị sâu.

Sâu răng có chữa được không?

Sâu răng có thể được chữa khỏi dưới phác đồ điều trị của các chuyên gia răng miệng, nha sĩ. Trong giai đoạn đầu, mức độ gây hại của sâu răng còn nhẹ bạn có thể ngăn việc mất chất khoáng tiếp tục diễn ra bằng việc thực hiện các bước vệ sinh răng miệng đúng cách. Việc này giúp ngăn không cho răng mất khoáng, men răng chắc khỏe trở lại trước khi sâu răng phát triển.

Phương pháp điều trị sâu răng

1. Điều trị sâu răng bằng Florua

Nếu phát hiện sâu răng ở giai đoạn đầu, việc điều trị bằng florua có thể khôi phục men răng và ngăn ngừa sâu răng tiến triển thêm.

2. Trám răng

Nha sĩ sẽ lấp đầy lỗ sâu răng bằng vật liệu nha khoa đa dạng (GIC, Composite…) đã được Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ, FDA và các cơ quan y tế công cộng khác công nhận về độ an toàn. Các trường hợp dị ứng với chất trám rất hiếm.

3. Bọc răng sứ

Khi răng bị sâu nặng đến mức không còn nhiều men khỏe mạnh. Nha sĩ sẽ loại bỏ những phần bị hư hỏng, sau đó lắp mão làm từ vàng, sứ hoặc sứ kết hợp kim loại giúp phục hồi hình dáng và kích thước răng

4. Điều trị tủy răng

Nếu chân răng hoặc tủy răng bị chết hoặc bị thương do sâu răng, không thể chữa được. Nha sĩ sẽ loại bỏ dây thần kinh, mạch máu và mô cùng với các phần răng bị mục nát. Họ lấp đầy ống tuỷ đã được làm sạch bằng vật liệu nha khoa để trám kín ống tủy, ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập trở lại. Bạn có thể cần mão răng để phục hồi kích thước, hình dáng của răng sau khi lấy tủy.

5. Nhổ răng và phục hình răng

Khi bị sâu răng nặng, làm hư toàn bộ răng bạn cần nhổ bỏ chiếc răng này. Lúc này nha sĩ sẽ đưa ra nhiều lựa chọn để phục hình răng, trong đó có trồng răng giả thay thế vào phần răng bị mất.

Cách trị sâu răng tại nhà

  • Kẹo cao su không đường: việc nhai kẹo cao su không đường sau bữa ăn đã được chứng minh trong các thử nghiệm lâm sàng giúp tái khoáng hóa men răng. Kẹo cao su không đường có chứa một hợp chất gọi là casein phosphopeptide-canxi photphat vô định hình (CPP-ACP) đã được chứng minh làm sạch bề mặt răng, ngăn không cho mảng bám phát triển.
  • Bổ sung vitamin D: đóng vai trò quan trọng giúp hấp thụ canxi và phốt phát từ thực phẩm bạn ăn. Vitamin D có nhiều trong các sản phẩm từ sữa, sữa tươi và sữa chua. Bạn cũng có thể lấy vitamin D từ ánh nắng mặt trời. Nhiều nghiên cứu gần đây đã cho thấy vitamin D có thể ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng.
  • Sử dụng kem đánh răng có chứa Florua: chất này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sâu răng và tái khoáng hóa men răng. Việc thường xuyên đánh răng bằng kem đánh răng có fluor sẽ ngăn ngừa sâu răng.
  • Giảm lượng đường tiêu thụ: Tổ chức Y tế Thế giới nói rằng ăn đường là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây sâu răng. Họ khuyên bạn nên giảm lượng đường nạp vào cơ thể xuống dưới 10% tổng lượng calo nạp vào trong ngày. Không ăn đường trong 1 khoảng thời gian nhất định trong ngày, giúp men răng có cơ hội tái khoáng hóa.

Cách phòng ngừa sâu răng

  • Đánh răng thường xuyên: sử dụng kem đánh răng có chứa florua, đánh răng ít nhất 2 lần 1 ngày, lý tưởng nhất là sau mỗi bữa ăn. Dùng chỉ nha khoa, tăm nước. Để làm sạch kẽ răng, dùng chỉ nha khoa, tăm nước ít nhất 1 lần mỗi ngày. (2)
  • Dùng nước súc miệng: nếu bạn có nguy cơ cao bị sâu răng, nha sĩ có thể khuyên bạn nên sử dụng nước súc miệng có chứa florua.
  • Thăm khám nha khoa thường xuyên: làm sạch răng chuyên nghiệp và kiểm tra răng miệng thường xuyên, có thể giúp ngăn ngừa hoặc phát hiện sớm sâu răng.
  • Trám bít hố rãnh: chất trám bít là một lớp phủ nhựa bảo vệ được áp dụng cho bề mặt nhai của răng hàm. Nó bịt kín các rãnh và vết nứt có xu hướng thu thập thức ăn, bảo vệ men răng khỏi mảng bám và axit. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) khuyến nghị dùng chất bịt kín cho tất cả trẻ em trong độ tuổi đi học.
  • Uống một ít nước máy: hầu hết các nguồn cung cấp nước công cộng đều có bổ sung florua, có thể giúp giảm sâu răng đáng kể. Nếu bạn chỉ uống nước đóng chai không chứa chất florua, bạn sẽ bỏ lỡ những lợi ích của florua.
  • Tránh ăn vặt và nhấm nháp thường xuyên: bất cứ khi nào bạn ăn hoặc uống đồ uống không phải là nước, sẽ giúp vi khuẩn trong miệng tạo ra axit có thể phá hủy men răng. Nếu bạn ăn nhẹ hoặc uống đồ ngọt suốt cả ngày, răng của bạn sẽ bị tấn công liên tục.
  • Ăn thức ăn có lợi cho răng: một số loại thực phẩm và đồ uống tốt cho răng của bạn hơn những loại khác. Tránh thức ăn mắc kẹt trong các rãnh và lỗ trên răng trong thời gian dài hoặc chải răng ngay sau khi ăn. Tuy nhiên, các loại thực phẩm như trái cây và rau quả tươi làm tăng tiết nước bọt và cà phê không đường, trà và kẹo cao su không đường giúp làm sạch các mảnh thức ăn.
  • Điều trị kháng khuẩn: nếu bạn đặc biệt dễ bị sâu răng do mắc một số bệnh, nha sĩ có thể khuyên bạn nên dùng nước súc miệng kháng khuẩn đặc biệt hoặc các phương pháp điều trị khác để giúp giảm vi khuẩn có hại trong miệng.
  • Phương pháp điều trị kết hợp: nhai kẹo cao su không đường cùng với florua theo toa và nước súc miệng kháng khuẩn có thể giúp giảm nguy cơ sâu răng.

Nghi bị sâu răng: Khi nào cần gặp nha sĩ?

Những lỗ nhỏ li ti do sâu răng gây ra bạn sẽ không thể nào nhận biết được, sâu răng tấn công răng trong âm thầm. Đó là lý do tại sao nên kiểm tra và làm sạch răng định kỳ, ngay cả khi chưa có triệu chứng răng miệng. Khi bạn bị đau răng hoặc đau miệng, hãy đến gặp nha sĩ càng sớm càng tốt.